Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm là gì? Nghiên cứu liên quan

Tội phạm xâm phạm nhân phẩm là hành vi cố ý xúc phạm, hạ nhục hoặc xâm hại danh dự, nhân phẩm và quyền được tôn trọng của con người theo quy định pháp luật. Đây là nhóm tội nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tinh thần, quyền con người và trật tự xã hội, được pháp luật bảo vệ và xử lý nghiêm minh.

Khái niệm tội phạm xâm phạm nhân phẩm

Tội phạm xâm phạm nhân phẩm là nhóm tội phạm có hành vi trực tiếp làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, quyền được tôn trọng và bảo vệ của con người. Đây là những hành vi bị coi là nghiêm trọng trong pháp luật hình sự bởi chúng không chỉ gây tổn thương về tinh thần, thể chất mà còn vi phạm nguyên tắc cơ bản về quyền con người được bảo đảm trong Hiến pháp và các điều ước quốc tế. Nhân phẩm được hiểu là giá trị nội tại, là sự tự trọng và phẩm giá vốn có của mỗi cá nhân – yếu tố cấu thành nhân cách con người.

Theo Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền năm 1948, “mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi”. Điều này thể hiện rằng nhân phẩm là quyền bất khả xâm phạm, mọi hành vi xúc phạm, lăng nhục, làm nhục hay xâm hại tình dục đều là sự phủ nhận giá trị con người. Trong bối cảnh pháp lý Việt Nam, khái niệm tội phạm xâm phạm nhân phẩm gắn liền với quy định tại Chương XIV Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), bao gồm các hành vi như làm nhục người khác, vu khống, hiếp dâm, cưỡng dâm, dâm ô và truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy.

Ở góc độ xã hội học pháp lý, nhóm tội phạm này không chỉ gây tổn thất cho nạn nhân mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin xã hội, đạo đức cộng đồng và trật tự công. Các hành vi xúc phạm nhân phẩm làm suy giảm mối quan hệ giữa con người, tạo ra tâm lý sợ hãi, bất an và gia tăng bạo lực tinh thần. Vì vậy, việc nhận diện, phân loại và xử lý nghiêm minh nhóm tội này là nhiệm vụ trọng tâm trong công tác bảo vệ quyền con người.

Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa khái niệm nhân phẩm và các quyền pháp lý có liên quan:

Khái niệm liên quan Đặc điểm Vị trí trong pháp luật
Nhân phẩm Giá trị nội tại, thể hiện phẩm giá con người Hiến pháp Việt Nam 2013, Điều 20
Danh dự Uy tín xã hội, được người khác công nhận Bộ luật Dân sự 2015, Điều 34
Quyền bất khả xâm phạm Không ai có thể bị làm nhục, cưỡng ép hay bạo hành Công ước ICCPR 1966, Điều 7

Đặc điểm của tội phạm xâm phạm nhân phẩm

Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm có những đặc điểm riêng biệt giúp phân biệt với các nhóm tội khác. Trước hết, đối tượng bị xâm hại là giá trị phi vật chất – danh dự và nhân phẩm – vốn không thể đo lường bằng giá trị kinh tế. Đây là điểm khác biệt cơ bản so với các tội xâm phạm tài sản hoặc trật tự xã hội. Hậu quả của hành vi phạm tội thường thể hiện ở tổn thương tinh thần sâu sắc, kéo dài, khó khắc phục bằng các biện pháp bồi thường thông thường.

Đặc điểm thứ hai là yếu tố lỗi của người phạm tội thường là cố ý. Người phạm tội biết rõ hành vi của mình có thể gây tổn thương nhân phẩm người khác nhưng vẫn thực hiện, nhằm mục đích hạ nhục, xúc phạm hoặc chiếm đoạt lợi ích tình dục. Bên cạnh đó, các tội này thường mang tính cá nhân cao – xuất phát từ mâu thuẫn cá nhân, quan hệ xã hội phức tạp hoặc sự lạm dụng quyền lực, vị thế.

Đặc điểm thứ ba là tính xã hội nguy hiểm của hành vi. Những tội này không chỉ làm nạn nhân tổn thương mà còn phá vỡ niềm tin trong cộng đồng, làm suy yếu chuẩn mực đạo đức xã hội. Do đó, nhà nước xem việc phòng ngừa, xử lý tội phạm xâm phạm nhân phẩm là nhiệm vụ trọng tâm trong chính sách hình sự quốc gia. Cơ chế xử lý không chỉ bao gồm hình phạt tù mà còn có các biện pháp giáo dục, hòa giải và hỗ trợ tâm lý xã hội cho nạn nhân.

  • Hành vi phạm tội mang tính chủ quan, có động cơ xúc phạm, hạ nhục hoặc cưỡng ép.
  • Hậu quả chủ yếu là tinh thần và xã hội, không phải vật chất.
  • Hành vi thường mang tính lặp lại hoặc có chủ đích, gây hiệu ứng tiêu cực rộng.

Căn cứ pháp lý điều chỉnh

Hệ thống pháp luật Việt Nam có cơ sở rõ ràng để điều chỉnh và xử lý các hành vi xâm phạm nhân phẩm. Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi 2017) quy định cụ thể tại Chương XIV, bao gồm các tội danh như làm nhục người khác (Điều 155), vu khống (Điều 156), hiếp dâm (Điều 141), cưỡng dâm (Điều 143), dâm ô đối với người dưới 16 tuổi (Điều 146) và truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy (Điều 326). Đây là các quy định có mục tiêu bảo vệ nhân phẩm, danh dự và quyền bất khả xâm phạm của con người theo tinh thần Hiến pháp 2013.

Bên cạnh pháp luật trong nước, Việt Nam là quốc gia thành viên của nhiều điều ước quốc tế quan trọng liên quan đến bảo vệ nhân phẩm, như Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW). Các văn kiện này yêu cầu các quốc gia thành viên phải đảm bảo quyền con người được tôn trọng, bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, cưỡng ép hay làm nhục.

Hệ thống pháp luật Việt Nam cũng quy định các biện pháp bảo vệ dân sự cho nạn nhân. Theo Bộ luật Dân sự 2015, người bị xâm phạm nhân phẩm, danh dự có quyền yêu cầu xin lỗi công khai, cải chính và bồi thường thiệt hại tinh thần. Điều này cho thấy cơ chế pháp lý hiện hành không chỉ xử lý hình sự mà còn bảo đảm quyền khôi phục danh dự của nạn nhân.

Bảng sau tóm tắt các văn bản pháp lý liên quan:

Văn bản pháp lý Phạm vi điều chỉnh Nội dung liên quan
Bộ luật Hình sự 2015 Xử lý hình sự các hành vi xâm phạm nhân phẩm Điều 141–159 (Chương XIV)
Bộ luật Dân sự 2015 Bảo vệ quyền danh dự, nhân phẩm Điều 34–38
Hiến pháp 2013 Quyền con người, quyền công dân Điều 20, khoản 1: “Không ai bị tra tấn, nhục hình”
ICCPR (1966) Bảo vệ quyền tự do cá nhân và nhân phẩm Điều 7, 17

Các loại tội phạm xâm phạm nhân phẩm phổ biến

Trong Bộ luật Hình sự Việt Nam, tội phạm xâm phạm nhân phẩm được chia thành nhiều loại dựa trên hành vi cụ thể và mức độ nguy hiểm. Các loại phổ biến gồm:

  • Tội làm nhục người khác (Điều 155): Hành vi dùng lời nói, cử chỉ, hình ảnh hoặc phương tiện điện tử xúc phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người khác. Hành vi này có thể thực hiện trực tiếp hoặc thông qua mạng xã hội.
  • Tội vu khống (Điều 156): Bịa đặt, loan truyền thông tin sai sự thật gây thiệt hại đến uy tín, danh dự của cá nhân hoặc tổ chức.
  • Tội hiếp dâm (Điều 141): Dùng vũ lực, đe dọa, hoặc lợi dụng tình trạng không thể chống cự để giao cấu trái ý muốn nạn nhân.
  • Tội cưỡng dâm (Điều 143): Lợi dụng quyền lực, sự phụ thuộc hoặc khống chế tinh thần để ép buộc quan hệ tình dục.
  • Tội dâm ô đối với người dưới 16 tuổi (Điều 146): Có hành vi khiêu dâm hoặc tiếp xúc thân thể nhằm mục đích tình dục mà không giao cấu.
  • Tội truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy (Điều 326): Sản xuất, lưu hành hoặc phổ biến các sản phẩm khiêu dâm, kích dục làm suy đồi đạo đức xã hội.

Mỗi loại tội có cấu thành pháp lý riêng nhưng cùng chung đặc điểm là xâm phạm nhân phẩm và danh dự con người. Việc xử lý tội phạm xâm phạm nhân phẩm thường phải kết hợp giữa biện pháp hình sự và biện pháp tâm lý – xã hội để đảm bảo quyền và lợi ích của nạn nhân được khôi phục toàn diện.

Dấu hiệu pháp lý của tội phạm xâm phạm nhân phẩm

Việc xác định một hành vi có cấu thành tội phạm xâm phạm nhân phẩm hay không đòi hỏi phân tích đầy đủ các dấu hiệu pháp lý đặc trưng của nhóm tội này. Mỗi yếu tố trong cấu thành tội phạm – bao gồm khách thể, mặt khách quan, chủ thể và mặt chủ quan – đều đóng vai trò quyết định trong việc phân biệt với các hành vi vi phạm hành chính hoặc đạo đức thuần túy.

Khách thể của tội phạm là danh dự, nhân phẩm và quyền được tôn trọng về thân thể và tinh thần của con người. Đây là giá trị phi vật chất, nhưng lại là nền tảng của mọi quan hệ xã hội và pháp lý. Nhân phẩm không thể bị thay thế hoặc định giá bằng tiền, vì vậy mọi hành vi xâm hại đều bị xem là gây hậu quả nghiêm trọng, kể cả khi chưa có thiệt hại vật chất cụ thể.

Mặt khách quan thể hiện qua hành vi cụ thể, bao gồm lời nói, cử chỉ, hành động, hình ảnh hoặc các phương tiện khác. Hành vi có thể xảy ra trực tiếp (như đánh, lăng mạ, ép buộc tình dục) hoặc gián tiếp (như đăng tải, lan truyền hình ảnh, video nhạy cảm). Sự phát triển của công nghệ thông tin khiến hành vi xâm phạm nhân phẩm qua không gian mạng ngày càng phức tạp và khó kiểm soát.

Mặt chủ quan của nhóm tội này thường được thực hiện với lỗi cố ý. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm người khác nhưng vẫn thực hiện vì mục đích hạ nhục, bôi nhọ hoặc lợi dụng tình dục. Một số trường hợp đặc biệt có thể thực hiện do động cơ khác như ghen tuông, trả thù hoặc lợi ích cá nhân.

Chủ thể của tội phạm là người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định (thông thường từ 16 tuổi trở lên, riêng một số tội như dâm ô, hiếp dâm trẻ em, người từ 14 tuổi đã có thể bị truy cứu trách nhiệm). Đối với pháp nhân thương mại, hiện chưa có quy định chịu trách nhiệm hình sự trong nhóm tội này.

Bảng tóm tắt các dấu hiệu pháp lý đặc trưng:

Yếu tố Đặc điểm pháp lý Ví dụ minh họa
Khách thể Danh dự, nhân phẩm, quyền được tôn trọng của con người Bị làm nhục, phát tán hình ảnh riêng tư
Mặt khách quan Hành vi xúc phạm, xâm hại, ép buộc, bôi nhọ Lời nói, hành động, hình ảnh hoặc phương tiện điện tử
Mặt chủ quan Lỗi cố ý, động cơ xúc phạm hoặc trục lợi Đăng video riêng tư nhằm hạ nhục
Chủ thể Người có năng lực hành vi, từ 16 tuổi trở lên Người trưởng thành phạm tội hiếp dâm

Hậu quả xã hội và tâm lý của tội phạm xâm phạm nhân phẩm

Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm để lại hậu quả sâu sắc, không chỉ cho nạn nhân mà còn cho cộng đồng. Ở cấp độ cá nhân, nạn nhân có thể trải qua tổn thương tâm lý kéo dài như trầm cảm, lo âu, mất lòng tin, rối loạn stress sau sang chấn (PTSD). Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), cứ 3 phụ nữ thì có 1 người từng bị bạo lực thể xác hoặc tình dục, trong đó hơn 40% bị tổn hại tinh thần nghiêm trọng.

Ở cấp độ xã hội, các hành vi xâm phạm nhân phẩm phá vỡ chuẩn mực đạo đức, tạo nên tâm lý sợ hãi, mất niềm tin vào công lý và sự công bằng. Khi các vụ việc không được xử lý kịp thời hoặc nạn nhân không được bảo vệ, hiện tượng "im lặng vì sợ hãi" lan rộng, làm giảm hiệu quả của công tác phòng ngừa tội phạm. Điều này đặc biệt phổ biến trong các trường hợp xâm hại tình dục trẻ em và quấy rối nơi làm việc.

Hậu quả kinh tế – xã hội cũng không nhỏ: chi phí y tế, tư vấn tâm lý, suy giảm năng suất lao động, và gánh nặng pháp lý cho hệ thống tư pháp. Theo ước tính của UN Women, bạo lực và xâm phạm nhân phẩm phụ nữ gây thiệt hại kinh tế lên tới 2% GDP hàng năm ở nhiều quốc gia.

Bảng dưới đây thể hiện các dạng hậu quả phổ biến:

Loại hậu quả Đặc điểm Ví dụ cụ thể
Tâm lý Trầm cảm, rối loạn cảm xúc, sợ hãi giao tiếp Nạn nhân bị bạo hành hoặc xâm hại tình dục
Xã hội Mất uy tín, bị kỳ thị, khó tái hòa nhập Nạn nhân bị phát tán hình ảnh riêng tư
Kinh tế Suy giảm năng suất lao động, chi phí pháp lý Doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi scandal quấy rối

Trách nhiệm hình sự và hình phạt

Tội phạm xâm phạm nhân phẩm bị xử lý nghiêm khắc theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam. Hình phạt được áp dụng tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi. Các hình phạt phổ biến gồm: phạt tiền, cải tạo không giam giữ, tù có thời hạn, tù chung thân, hoặc tử hình (trong trường hợp tội hiếp dâm gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng).

Các quy định chi tiết về hình phạt:

  • Làm nhục người khác (Điều 155): Phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc tù từ 6 tháng đến 5 năm.
  • Vu khống (Điều 156): Phạt tù 1–7 năm tùy hành vi và hậu quả.
  • Hiếp dâm (Điều 141): Phạt tù từ 2 năm đến tù chung thân hoặc tử hình nếu gây chết người, lây bệnh nguy hiểm.
  • Dâm ô người dưới 16 tuổi (Điều 146): Phạt tù từ 6 tháng đến 12 năm.
  • Truyền bá văn hóa phẩm đồi trụy (Điều 326): Phạt tiền hoặc phạt tù đến 15 năm trong trường hợp nghiêm trọng.

Trong một số trường hợp, người phạm tội có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung như cấm hành nghề, cấm cư trú hoặc công khai xin lỗi. Ngoài ra, nạn nhân có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại về tinh thần, danh dự và chi phí điều trị theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Phòng ngừa và bảo vệ nạn nhân

Phòng ngừa tội phạm xâm phạm nhân phẩm đòi hỏi sự kết hợp giữa pháp luật, giáo dục và xã hội. Biện pháp pháp lý bao gồm tăng cường xử lý nghiêm minh, xây dựng cơ chế tố cáo an toàn và bảo vệ nhân chứng. Biện pháp xã hội tập trung vào tuyên truyền, giáo dục cộng đồng, đặc biệt là trong trường học, cơ quan và môi trường mạng.

Các tổ chức quốc tế như UNFPAUNICEF Việt Nam đang triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tâm lý, pháp lý và tái hòa nhập cho nạn nhân bị xâm hại. Ngoài ra, các đường dây nóng như 111 (bảo vệ trẻ em) và 19009068 (tư vấn bạo lực gia đình) là kênh hỗ trợ khẩn cấp được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội phối hợp cùng UNFPA vận hành.

Giải pháp công nghệ cũng đóng vai trò quan trọng. Cơ quan công an, tổ chức xã hội và doanh nghiệp công nghệ cần phối hợp để phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời các hành vi xâm hại nhân phẩm trên không gian mạng, bao gồm phát tán hình ảnh riêng tư hoặc nội dung kích dục trái phép.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ luật Hình sự Việt Nam 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017)
  2. Bộ luật Dân sự Việt Nam 2015
  3. International Covenant on Civil and Political Rights (ICCPR, 1966)
  4. World Health Organization – Violence Against Women Report
  5. UNFPA Vietnam – National Hotline on Domestic Violence
  6. UN Women – Global Reports on Gender-Based Violence

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề các tội phạm xâm phạm nhân phẩm:

TĂNG CƯỜNG PHÒNG NGỪA TÌNH HÌNH CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM NHÂN PHẨM, DANH DỰ CỦA CON NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TỪ GÓC ĐỘ NẠN NHÂN CỦA TỘI PHẠM
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - Trang 23 - 2022
Bài viết phân tích khái lược tình hình nạn nhân của các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2010- 2021; phân tích làm rõ các nguyên nhân từ phía nạn nhân dẫn đến tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Từ đó kiến nghị các biện pháp tăng cường phòng ngừa tình hình các tội phạm xâ...... hiện toàn bộ
#Nạn nhân #Phòng ngừa tình hình tội phạm #Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm #danh dự của con người #Thành phố Hồ Chí Minh
NÂNG CAO VAI TRÒ CỦA CÁC TỔ CHỨC XÃ HỘI VÀ NGƯỜI DÂN TRONG PHÒNG NGỪA TÌNH HÌNH CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM NHÂN PHẨM, DANH DỰ CỦA CON NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Tóm tắt: Bài viết phân tích làm rõ thực trạng tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2008-2011; phân tích làm rõ vai trò của các tổ chức xã hội và người dân trong phòng ngừa tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó làm rõ những kết quả đạt được và những hạn ch...... hiện toàn bộ
#Vai trò #Tổ chức xã hội #Người dân #Phòng ngừa tình hình tội phạm #Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm #danh dự của con người #Thành phố Hồ Chí Minh
NÂNG CAO VAI TRÒ CỦA CÁC TỔ CHỨC XÃ HỘI VÀ NGƯỜI DÂN TRONG PHÒNG NGỪA TÌNH HÌNH CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM NHÂN PHẨM, DANH DỰ CỦA CON NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - 2022
Tóm tắt: Bài viết phân tích làm rõ thực trạng tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2008-2011; phân tích làm rõ vai trò của các tổ chức xã hội và người dân trong phòng ngừa tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó làm rõ những kết quả đạt được và những hạn ch...... hiện toàn bộ
#Vai trò #Tổ chức xã hội #Người dân #Phòng ngừa tình hình tội phạm #Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm #danh dự của con người #Thành phố Hồ Chí Minh
Những điểm mới và một số kiến nghị nâng cao chất lượng áp dụng các quy định của Bộ luật hình sự 2015 về các tội xâm phạm nhân phẩm, danh dự con người
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 2 Số 46 - 2021
Thực tiễn cho thấy các tội xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người đang diễn ranghiêm trọng với diễn biến ngày càng phức tạp, gây mất ổn định trật tự xã hội. Tuy Bộluật hình sự (BLHS) năm 2015, sửa đổi năm 2017 (gọi tắt là BLHS năm 2015) đã được sửađổi một cách khá toàn diện, khắc phục được các hạn chế và bất cập trong BLHS năm 1999nhưng một số quy định vẫn cần tiếp tục được hoàn thiện để phòng ...... hiện toàn bộ
#Điểm mới #giải pháp #các tội xâm phạm nhân phẩm #danh dự
TĂNG CƯỜNG PHÒNG NGỪA TÌNH HÌNH CÁC TỘI PHẠM XÂM PHẠM NHÂN PHẨM, DANH DỰ CỦA CON NGƯỜI TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TỪ GÓC ĐỘ NẠN NHÂN CỦA TỘI PHẠM
Tạp chí khoa học Trường Đại học Mở Hà Nội - - Trang 23 - 2022
Bài viết phân tích khái lược tình hình nạn nhân của các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2010- 2021; phân tích làm rõ các nguyên nhân từ phía nạn nhân dẫn đến tình hình các tội phạm xâm phạm nhân phẩm, danh dự của con người trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Từ đó kiến nghị các biện pháp tăng cường phòng ngừa tình hình các tội phạm xâ...... hiện toàn bộ
#Nạn nhân #Phòng ngừa tình hình tội phạm #Các tội phạm xâm phạm nhân phẩm #danh dự của con người #Thành phố Hồ Chí Minh
Quy định của Bộ luật Hình sự về các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người dưới góc độ kỹ thuật văn bản
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 6 Số 78 - Trang - 2024
Bài viết phân tích các hạn chế về kỹ thuật văn bản ở một số điều thuộc Chương XIV Bộ luật Hình sự (BLHS) năm 2015 do không đáp ứng yêu cầu về tính logic trong bố cục hoặc tính khoa học trong sử dụng ngôn ngữ và đề xuất biện pháp khắc phục các hạn chế này.
#Các tội xâm phạm tính mạng #trường hợp giết người đặc biệt #tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% trở lên #người không có khả năng tự vệ khác
Tổng số: 6   
  • 1